"vị ngữ" meaning in Tiếng Việt

See vị ngữ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: vḭʔ˨˩ ŋɨʔɨ˧˥ [Hà-Nội], jḭ˨˨ ŋɨ˧˩˨ [Huế], ji˨˩˨ ŋɨ˨˩˦ [Saigon], vi˨˨ ŋɨ̰˩˧ [Vinh], vḭ˨˨ ŋɨ˧˩ [Thanh-Chương], vḭ˨˨ ŋɨ̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Thành phần chính yếu của một câu đơn, nói rõ hoạt động, tính chất, trạng thái của đối tượng được nêu ở chủ ngữ.
    Sense id: vi-vị_ngữ-vi-noun-P4EA3sa9
  2. Điều khẳng định hay phủ định về chủ ngữ trong phán đoán.
    Sense id: vi-vị_ngữ-vi-noun-UwbwQsYc
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: vị từ
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thành phần chính yếu của một câu đơn, nói rõ hoạt động, tính chất, trạng thái của đối tượng được nêu ở chủ ngữ."
      ],
      "id": "vi-vị_ngữ-vi-noun-P4EA3sa9"
    },
    {
      "glosses": [
        "Điều khẳng định hay phủ định về chủ ngữ trong phán đoán."
      ],
      "id": "vi-vị_ngữ-vi-noun-UwbwQsYc"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vḭʔ˨˩ ŋɨʔɨ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jḭ˨˨ ŋɨ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˨˩˨ ŋɨ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vi˨˨ ŋɨ̰˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vḭ˨˨ ŋɨ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vḭ˨˨ ŋɨ̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "vị từ"
    }
  ],
  "word": "vị ngữ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thành phần chính yếu của một câu đơn, nói rõ hoạt động, tính chất, trạng thái của đối tượng được nêu ở chủ ngữ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Điều khẳng định hay phủ định về chủ ngữ trong phán đoán."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vḭʔ˨˩ ŋɨʔɨ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jḭ˨˨ ŋɨ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˨˩˨ ŋɨ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vi˨˨ ŋɨ̰˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vḭ˨˨ ŋɨ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vḭ˨˨ ŋɨ̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "vị từ"
    }
  ],
  "word": "vị ngữ"
}

Download raw JSONL data for vị ngữ meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.